Danh sách ủng hộ hội khoa nhân kỉ niệm 60 năm khoa Ngữ văn xây dựng và phát triển (1957 – 2017)
7 năm trước
DANH SÁCH ỦNG HỘ HỘI KHOA
(Tính đến ngày 24/3/2017)
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐỊA CHỈ/CƠ QUAN/LỚP | SỐ TIỀN |
1 | Trần Thị Vân Dung | CH VHVN K2013 | 1.000.000 |
2 | Nguyễn Thị Bạch Nhạn | Trường ĐH Sư phạm Huế | 1.000.000 |
3 | Trần Văn An | Trung tâm QCBT DSVH Hội An | 2.000.000 |
4 | Phan Thúy Hằng | NCS K2013 | 1.000.000 |
5 | Hội Cựu SV | Quảng Trị | 19.000.000 |
6 | Nguyễn Thành | Văn K5 | 2.000.000 |
7 | Hà Ngọc Hòa | Văn K10 | 2.000.000 |
8 | Phạm Phú Phong | Văn K1 | 2.000.000 |
9 | Hồ Thế Hà | Văn K1 | 2.000.000 |
10 | Lê Cảnh Vững | Văn K6 | 1.000.000 |
11 | Trương Thị Nhàn | Khoa Ngữ văn | 2.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Hùng | Văn K26 | 1.000.000 |
13 | Hà Trần Thùy Dương | Văn K25 | 1.000.000 |
14 | Nguyễn Thị Thảo Như | Hán Nôm K26 | 1.000.000 |
15 | Văn Phương Trang | NCS K2013 | 1.000.000 |
16 | Phạm Thị Quỳnh | Văn K26 | 500.000 |
17 | Lê Thị Anh Chi | Văn K26 | 500.000 |
18 | Nguyễn Phước Hải Trung | Văn K13 | 1.000.000 |
19 | Nguyễn Thị Phương Nam | Văn K16 | 1.000.000 |
20 | Hội cựu SV | Quảng Ngãi | 15.000.000 |
21 | Lê Thị Bích Thủy | Cựu SV | 500.000 |
22 | Đỗ Thu Thủy | Văn K16 | 1.000.000 |
23 | Lê Thị Minh Hiền | Văn K17 | 1.000.000 |
24 | Trần Nhật Thu | Văn K25 | 1.000.000 |
25 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Văn K25 | 1.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Thu Hà | Văn K25 | 1.000.000 |
27 | Phan Trọng Hoàng Linh | Văn K31 | 1.000.000 |
28 | Tập thể cựu SV | Ngôn ngữ K30 | 10.200.000 |
29 | Cao Xuân Hưng | Văn K26 | 2.000.000 |
30 | Nguyễn Thị Hồng Mây | Văn K26 | 500.000 |
31 | Tập thể cựu SV | Hán Nôm K27 | 2.000.000 |
32 | Tập thể cựu SV | Văn K23 | 3.000.000 |
33 | Trần Trung Hỷ | Văn K5 | 2.000.000 |
34 | Hội Cựu SV, HV | Phú Yên | 10.000.000 |
35 | Nguyễn Xuân Thành | Văn K25 | 5.000.000 |
36 | Tập thể cựu SV | Văn K22 | 10.000.000 |
37 | Tập thể cựu SV | Văn K19 | 1.000.000 |
38 | Tập thể cựu SV | Văn K11 | 7.000.000 |
39 | Lớp Cao học | LLNN khóa 2004 – 2007 | 2.000.000 |
40 | Các anh chị Hoàng Ngọc Du, H. Minh Giang, Hà Xuân Huỳnh | Văn K6 | 2.000.000 |
41 | Tập thể cựu SV | Văn K13 | 5.000.000 |
42 | Các anh chị Lin, Chức, Tuyên, Kỳ, Đức, Liên, Thành | Nhóm cựu SV tại Nha Trang, Khánh Hòa | 4.000.000 |
43 | Tập thể cựu SV | Văn-Báo K21 | 1.000.000 |
44 | Nguyễn Hồng Phương | Hán Nôm K29 | 500.000 |
45 | Nhóm cựu SV | Ngôn ngữ K31 | 600.000 |
46 | Các anh chị Nguyễn Tư, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Kim Hải, Khánh Hiền, Lê Văn Liêm, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Trọng Hiến, Đoàn Quỳnh Anh | Nhóm cựu SV Văn K12 | 4.500.000 |
47 | Tập thể cựu SV | Văn K34A | 1.000.000 |
48 | Tập thể cựu SV | Văn K4 | 5.000.000 |
49 | Tập thể cựu SV | Tỉnh Kom Tum | 6.000.000 |
50 | Thanh Mai | Văn K6 | 3.000.000 |
51 | Hải Lý | Văn K1 | 3.000.000 |
52 | Mai Thị Hạnh | Văn K1 | 1.000.000 |
53 | Nguyễn Trung Kiên | Văn K6 | 1.000.000 |
54 | Phan Tuấn Anh | Văn K27 | 1.000.000 |
55 | Tập thể cựu SV | Văn K25A | 2.000.000 |
56 | Nhóm HVCH | VHVN K2015 | 1.000.000 |
57 | Tập thể cựu SV | Văn K2 | 3.000.000 |
58 | Nhóm cựu SV | Báo Công an Đà Nẵng | 6.500.000 |
59 | Thanh Xuân, Trần Thị Thu | NCS khóa 2016 – 2019 | 1.000.000 |
60 | Phan Nguyễn Phước Tiên | Văn K27 | 1.000.000 |
61 | Tập thể cựu SV | Văn K18 | 5.000.000 |
62 | Lê Văn Nhi | Văn K10 | 1.000.000 |
63 | Phan Quang Mười | Văn K10 | 500.000 |
64 | Trương Viên | ĐH Ngoại ngữ Huế | 1.000.000 |
65 | Các anh chị Xuân Dung, Mai Hoa, Phạm Hà, Lâm Thi, Trần Hương, Trương Thủy, Ngọc Hoa, Phương Thanh, Linh Tú, Đỗ Trang | NCS ngành Ngôn ngữ | 5.000.000 |
66 | Hội cựu SV | Đắc Lắc | 5.000.000 |
67 | Mỹ Lệ, Kim Thanh | HVCH Ngôn ngữ, VHVN khóa 2013 – 2015 | 2.000.000 |
68 | Tường Linh, Lê Thị Bích Nga | Cựu SV | 500.000 |
69 | Trần Yên | Văn K13 | 1.000.000 |
70 | Tập thể cựu SV | Văn K16 | 5.000.000 |
71 | Hoàng Hữu Thái | Văn K8 | 2.000.000 |
72 | NCS các khóa | Văn học Việt Nam | 7.000.000 |
73 | Hồ Hữu Nhật | NCS VHVN | 1.000.000 |
74 | Trương Duy Nhất | Văn K7 | 1.000.000 |
75 | Tập thể cựu SV | Văn K15 | 5.000.000 |
76 | Nhóm cựu SV | VTV Đà Nẵng | 25.000.000 |
77 | Lê Vương Hạnh Diễm | Văn K8 | 500.000 |
78 | Nhóm cựu SV | Văn K35 | 1.200.000 |
79 | Võ Thị Hạnh | Văn K8 | 500.000 |
80 | Nhóm HVCH | VHVN, LLVH | 1.000.000 |
81 | Tập thể cựu SV | Văn K14 | 10.000.000 |
82 | Nguyễn Quang Năm, Ninh Thị Hòa | Văn K16 | 5.000.000 |
83 | Các anh chị Tuyết, Nhung, Quỳnh, Thành, Kiên Trung, Huỳnh Linh | Báo chí K29 | 2.000.000 |
84 | Các anh chị Phương, Phương, Giang, Thủy, Hường, Hải, Hà, Tùng Lâm, Long, Tuấn Ngọc | Văn K9 | 5.000.000 |
85 | Lê Thị Hường | Đại học Sư phạm Huế | 2.000.000 |
86 | Thái Phan Vàng Anh | Đại học Sư phạm Huế | 1.000.000 |
87 | Ngô Văn Lý | Công an tỉnh TT-Huế | 500.000 |
88 | Nhóm NCS | Ngôn ngữ khóa 2014 – 2017 | 2.000.000 |
89 | Hội cựu SV | Quảng Bình | 15.000.000 |
90 | Hồ Quốc Hùng | Nguyên cán bộ khoa Văn | 1.000.000 |
91 | Phan Mậu Cảnh | Nguyên cán bộ khoa Văn | 1.000.000 |
92 | Bùi Mạnh Hùng | Nguyên cán bộ khoa Văn | 1.000.000 |
93 | Nguyễn Thị Sửu | HVCH khóa 2013 | 500.000 |
94 | Nguyễn Văn Hòa | Văn K5 | 500.000 |
95 | Tập thể cựu SV | Văn K17 | 15.000.000 |
96 | Hoàng Thị Ngọc Anh | HVCH khóa 2000 – 2003 | 500.000 |
97 | Bùi Ngọc Phú | Văn K27 | 1.000.000 |
98 | Nguyễn Thế Thịnh | Văn K6 | 2.000.000 |
99 | Xuân Duyên | Văn K23 | 500.000 |
100 | Nguyễn Thị Tố Lan | Văn K5 | 500.000 |
101 | Trần Thị Phương Hoa | Văn K5 | 500.000 |
102 | Lê Thị Tuyết Ba | Văn K5 | 500.000 |
103 | Các anh chị Ngọc Minh, Văn Sơn, Diệu Linh, Dũng, Hà Lê Dung | Nhóm cựu SV | 2.000.000 |
104 | Nhóm cựu sinh viên (Hồng Dung, Thúy Hồng, Tất Thắng, Thùy Linh, Thảo Nguyên, Ngọc Tú + Cao Nguyên, Anh Tú, Thanh Mai, Thanh Nhàn, Xuân Hợp, Cái Thị Huệ, Phạm Thị Gái) | Hán Nôm K26 | 6.000.000 |
105 | Trần Văn Ngọc | Văn K5 | 10.000.000 |